Có 2 kết quả:

概测法 gài cè fǎ ㄍㄞˋ ㄘㄜˋ ㄈㄚˇ概測法 gài cè fǎ ㄍㄞˋ ㄘㄜˋ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rough-and-ready method
(2) rule of thumb

Từ điển Trung-Anh

(1) rough-and-ready method
(2) rule of thumb